Characters remaining: 500/500
Translation

tuần trăng mật

Academic
Friendly

Từ "tuần trăng mật" trong tiếng Việt có nghĩa là "honey moon" trong tiếng Anh. Đây khoảng thời gian sau khi hai người kết hôn, thường kéo dài từ một tuần đến vài tuần, họ dành cho nhau để tận hưởng cuộc sống vợ chồng mới thư giãn tại một địa điểm du lịch nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: "tuần" có nghĩa là "week" "trăng mật" có nghĩa là "honey moon" (mật có nghĩangọt ngào, trăng biểu tượng cho tình yêu lãng mạn).
  • Nghĩa chính: Thời gian nghỉ ngơi, thư giãn của cặp đôi mới cưới, thường trong môi trường lãng mạn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi đã đi tuần trăng mật ở Maldives."
    • (We went on our honeymoon in Maldives.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau đám cưới, họ đã lên kế hoạch cho tuần trăng mật tại một resort sang trọng bên bờ biển."
    • (After the wedding, they planned their honeymoon at a luxurious resort by the beach.)
Biến thể từ liên quan:
  • Trăng mật: Có thể dùng riêng để chỉ tình yêu ngọt ngào, lãng mạn trong giai đoạn đầu của một mối quan hệ.
  • Tuần trăng mật ngọt ngào: Một cách diễn đạt nâng cao để nhấn mạnh sự lãng mạn hạnh phúc trong tuần trăng mật.
Từ đồng nghĩa:
  • Kỳ nghỉ trăng mật: Cũng có thể dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi sau khi kết hôn, mặc dù "tuần trăng mật" cách dùng phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Tình yêu: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng tình yêu yếu tố chính tạo nên tuần trăng mật.
  • Đám cưới: Sự kiện dẫn đến tuần trăng mật.
Chú ý:
  • Sử dụng trong văn cảnh: "Tuần trăng mật" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân tình yêu, không nên dùng trong các tình huống không liên quan.
  • Thời gian: Mặc dù gọi là "tuần", nhưng không nhất thiết phải kéo dài đúng một tuần; thời gian có thể linh hoạt hơn.
  1. X. Trăng mật.

Comments and discussion on the word "tuần trăng mật"